STT |
Tên báo cáo |
Năm báo cáo |
Biểu mẫu |
Số Quyết định/văn bản công bố |
Ngày công bố |
Đường dẫn toàn văn |
1 |
Cân đối quyết toán ngân sách địa phương năm 2018 |
2018 |
62/CK-NSNN |
5457/QĐ-UBND |
28/12/2019 |
QT-2018-N-B62-TT343-79.PDF |
QT-2018-N-B62-TT343-79.XLS |
2 |
Quyết toán thu ngân sách nhà nước năm 2018 |
2018 |
63/CK-NSNN |
5457/QĐ-UBND |
28/12/2019 |
QT-2018-N-B63-TT343-79.PDF |
QT-2018-N-B63-TT343-79.XLS |
3 |
Quyết toán chi ngân sách địa phương, chi ngân sách thành phố và chi ngân sách quận huyện theo cơ cấu chi năm 2018 |
2018 |
64/CK-NSNN |
5457/QĐ-UBND |
28/12/2019 |
QT-2018-N-B64-TT343-79.PDF |
QT-2018-N-B64-TT343-79.XLS |
4 |
Quyết toán chi ngân sách cấp thành phố theo lĩnh vực năm 2018 |
2018 |
65/CK-NSNN |
5457/QĐ-UBND |
28/12/2019 |
QT-2018-N-B65-TT343-79.PDF |
QT-2018-N-B65-TT343-79.XLS |
5 |
Quyết toán chi ngân sách cấp thành phố cho từng cơ quan, tổ chức năm 2018 |
2018 |
66/CK-NSNN |
5457/QĐ-UBND |
28/12/2019 |
QT-2018-N-B66-TT343-79.PDF |
QT-2018-N-B66-TT343-79.XLS |
6 |
Quyết toán chi bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh cho ngân sách từng quận huyện năm 2018 |
2018 |
67/CK-NSNN |
5457/QĐ-UBND |
28/12/2019 |
QT-2018-N-B67-TT343-79.PDF |
QT-2018-N-B67-TT343-79.XLS |
7 |
Quyêt toán chi chương trình mục tiêu quốc gia, chương trình mục tiêu và các chương trình khác ngân sách cấp thành phố và ngân sách huyện năm 2018 |
2018 |
68/CK-NSNN |
5457/QĐ-UBND |
28/12/2019 |
QT-2018-N-B68-TT343-79.PDF |
QT-2018-N-B68-TT343-79.XLS |
8 |
Báo cáo thuyết minh |
2018 |
|
5457/QĐ-UBND |
28/12/2019 |
BCTM-QT-2018.PDF |
BCTM-QT-2018.XLS |