STT |
Tên báo cáo |
Năm báo cáo |
Biểu mẫu |
Số Quyết định/văn bản công bố |
Ngày công bố |
Đường dẫn toàn văn |
1 |
Cân đối ngân sách địa phương năm 2024 |
2024 |
46/CK-NSNN |
305/QĐ-UBND |
25/01/2024 |
DT-2024-N-B46-TT343-79.XLS |
2 |
Cân đối nguồn thu, chi dự toán ngân sách thành phố và ngân sách huyện năm 2024 |
2024 |
47/CK-NSNN |
305/QĐ-UBND |
25/01/2024 |
DT-2024-N-B47-TT343-79.XLS |
3 |
Dự toán thu ngân sách nhà nước theo lĩnh vực năm 2024 |
2024 |
48/CK-NSNN |
305/QĐ-UBND |
25/01/2024 |
DT-2024-N-B48-TT343-79.XLS |
4 |
Dự toán chi ngân sách địa phương, ngân sách thành phố và ngân sách huyện theo cơ cấu chi năm 2024 |
2024 |
49/CK-NSNN |
305/QĐ-UBND |
25/01/2024 |
DT-2024-N-B49-TT343-79.XLS |
5 |
Dự toán chi ngân sách thành phố theo lĩnh vực năm 2024 |
2024 |
50/CK-NSNN |
305/QĐ-UBND |
25/01/2024 |
DT-2024-N-B50-TT343-79.XLS |
6 |
Dự toán chi ngân sách cấp tỉnh (huyện, xã) cho từng cơ quan, tổ chức theo lĩnh vực năm 2024 |
2024 |
51/CK-NSNN |
305/QĐ-UBND |
25/01/2024 |
DT-2024-N-B51-TT343-79.XLS |
7 |
Dự toán chi thường xuyên của ngân sách cấp tỉnh (huyện, xã) cho từng cơ quan, tổ chức theo lĩnh vực năm 2024 |
2024 |
53/CK-NSNN |
305/QĐ-UBND |
25/01/2024 |
DT-2024-N-B53-TT343-79.XLS |
8 |
Tỷ lệ phần trăm (%) các khoản thu phân chia giữa ngân sách các cấp chính quyền địa phương năm 2024 |
2024 |
54/CK-NSNN |
305/QĐ-UBND |
25/01/2024 |
DT-2024-N-B54-TT343-79.XLS |
9 |
Dự toán thu, số bổ sung và dự toán chi cân đối ngân sách từng huyện năm 2024 |
2024 |
55/CK-NSNN |
305/QĐ-UBND |
25/01/2024 |
DT-2024-N-B55-TT343-79.XLS |
10 |
Dự toán bổ sung có mục tiêu từ ngân sách cấp tỉnh (huyện) cho ngân sách từng huyện (xã) năm 2024 |
2024 |
56/CK-NSNN |
305/QĐ-UBND |
25/01/2024 |
DT-2024-N-B56-TT343-79.XLS |