SỐ LƯỢT TRUY CẬP

2
5
1
8
6
1
1
4
Tin tức sự kiện 22 Tháng Mười 2025 2:15:00 CH

Thông tin xếp hạng đánh giá chuyển đổi số

Xác định Bộ chỉ số CĐS cấp bộ, cấp tỉnh, cấp quốc gia để theo dõi, đánh giá một cách thực chất, khách quan và công bằng kết quả thực hiện chuyển đổi số hàng năm của các bộ, ngành, các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và của cả nước trong quá trình triển khai thực hiện Chương trình CĐS quốc gia.

 TỔNG THỂ XẾP HẠNG CHỈ SỐ CHUYỂN ĐỔI SỐ CẤP TỈNH NĂM 2024

Giá trị DTI 2024

Tỉnh/TP mới

Tỉnh/TP cũ

Xếp hạng 34 tỉnh/TP

Xếp hạng 63 tỉnh/TP

0,8241

TP. Hà Nội

TP. Hà Nội

1

4

0,7951

TP. Huế

TP. Huế

2

5

0,7857

TP. Hải Phòng

 

3

 

0,8253

 

TP. Hải Phòng

 

3

0,7461

 

Hải Dương

 

19

0,7770

TP. Hồ Chí Minh

 

4

 

0,8373

 

TP. Hồ Chí Minh

 

1

0,7161

 

Bình Dương

 

29

0,7774

 

Bà Rịa - Vũng Tàu

 

7

0,7742

Thanh Hóa

Thanh Hóa

5

8

0,7651

Điện Biên

Điện Biên

6

9

0,7629

Hà Tĩnh

Hà Tĩnh

7

11

0,7521

Thái Nguyên

 

8

 

0,7924

 

Thái Nguyên

 

6

0,7118

 

Bắc Kạn

 

32

0,7484

Quảng Ninh

Quảng Ninh

9

17

0,7480

Lạng Sơn

Lạng Sơn

10

18

0,7474

Bắc Ninh

 

11

 

0,7364

 

Bắc Ninh

 

21

0,7583

 

Bắc Giang

 

13

0,7223

Ninh Bình

 

12

 

0,6833

 

Ninh Bình

 

38

0,7523

 

Nam Định

 

15

0,7312

 

Hà Nam

 

24

0,7184

Nghệ An

Nghệ An

13

27

0,7167

Lào Cai

 

14

 

0,6751

 

Lào Cai

 

42

0,7583

 

Yên Bái

 

13

0,7164

Đồng Nai

 

15

 

0,6711

 

Đồng Nai

 

44

0,7617

 

Bình Phước

 

12

0,7071

Khánh Hòa

 

16

 

0,7079

 

Khánh Hòa

 

34

0,7063

 

Ninh Thuận

 

35

0,7069

TP. Đà Nẵng

 

17

 

0,8335

 

TP. Đà Nẵng

 

2

0,5803

 

Quảng Nam

 

57

0,7056

Lai Châu

Lai Châu

18

36

0,7030

TP. Cần Thơ

 

19

 

0,7505

 

TP. Cần Thơ

 

16

0,7093

 

Hậu Giang

 

33

0,6493

 

Sóc Trăng

 

47

0,6973

Phú Thọ

 

20

 

0,6370

 

Phú Thọ

 

50

0,7389

 

Vĩnh Phúc

 

20

0,7160

 

Hòa Bình

 

30

0,6959

Tây Ninh

 

21

 

0,6274

 

Tây Ninh

 

53

0,7644

 

Long An

 

10

0,6862

Tuyên Quang

 

22

 

0,6432

 

Tuyên Quang

 

49

0,7292

 

Hà Giang

 

25

0,6822

Quảng Ngãi

 

23

 

0,7166

 

Quảng Ngãi

 

28

0,6478

 

Kon Tum

 

48

0,6729

Lâm Đồng

 

24

 

0,7331

 

Lâm Đồng

 

22

0,6781

 

Bình Thuận

 

40

0,6075

 

Đắk Nông

 

55

0,6696

Vĩnh Long

 

25

 

0,7145

 

Vĩnh Long

 

31

0,6230

 

Bến Tre

 

54

0,6714

 

Trà Vinh

 

43

0,6640

Sơn La

Sơn La

26

46

0,6494

Đồng Tháp

 

27

 

0,6647

 

Đồng Tháp

 

45

0,6341

 

Tiền Giang

 

51

0,6453

Cà Mau

 

28

 

0,7277

 

Cà Mau

 

26

0,5629

 

Bạc Liêu

 

58

0,6410

Đắk Lắk

 

29

 

0,6807

 

Đắk Lắk

 

39

0,6013

 

Phú Yên

 

56

0,6353

An Giang

 

30

 

0,5393

 

An Giang

 

60

0,7313

 

Kiên Giang

 

23

0,6129

Gia Lai

 

31

 

0,5288

 

Gia Lai

 

61

0,6970

 

Bình Định

 

37

0,5895

Hưng Yên

 

32

 

0,6303

 

Hưng Yên

 

52

0,5487

 

Thái Bình

 

59

0,5858

Quảng Trị

 

33

 

0,6770

 

Quảng Trị

 

41

0,4946

 

Quảng Bình

 

63

0,5128

Cao Bằng

Cao Bằng

34

62

 


Số lượt người xem: 41    

TIN MỚI HƠN

TIN ĐÃ ĐƯA

Xem tiếp
Xem theo ngày Xem theo ngày

Tìm kiếm