STT |
Tên báo cáo |
Năm báo cáo |
Biểu mẫu |
Số Quyết định/văn bản công bố |
Ngày công bố |
Đường dẫn toàn văn |
1 |
Cân đối ngân sách địa phương năm 2022 |
2022 |
46/CK-NSNN |
4470/QĐ-UBND |
31/12/2021 |
DT-2022-N-B46-TT343-79.PDF |
DT-2022-N-B46-TT343-79.XLS |
2 |
Cân đối nguồn thu chi dự toán ngân sách thành phố và ngân sách huyện năm 2022 |
2022 |
47/CK-NSNN |
4470/QĐ-UBND |
31/12/2021 |
DT-2022-N-B47-TT343-79.PDF |
DT-2022-N-B47-TT343-79.XLS |
3 |
Dự toán thu ngân sách nhà nước năm 2022 |
2022 |
48/CK-NSNN |
4470/QĐ-UBND |
31/12/2021 |
DT-2022-N-B48-TT343-79.PDF |
DT-2022-N-B48-TT343-79.XLS |
4 |
Dự toán chi ngân sách địa phương, chi ngân sách thành phố và chi ngân sách huyện theo cơ cấu chi năm 2022 |
2022 |
49/CK-NSNN |
4470/QĐ-UBND |
31/12/2021 |
DT-2022-N-B49-TT343-79.PDF |
DT-2022-N-B49-TT343-79.XLS |
5 |
Dự toán chi ngân sách thành phố theo lĩnh vực năm 2022 |
2022 |
50/CK-NSNN |
4470/QĐ-UBND |
31/12/2021 |
DT-2022-N-B50-TT343-79.PDF |
DT-2022-N-B50-TT343-79.XLS |
6 |
Dự toán chi ngân sách cấp thành phố cho từng cơ quan, tổ chức theo lĩnh vực năm 2022 |
2022 |
51/CK-NSNN |
4470/QĐ-UBND |
31/12/2021 |
DT-2022-N-B51-TT343-79.PDF |
DT-2022-N-B51-TT343-79.XLS |
7 |
Dự toán chi thường xuyên của ngân sách cấp thành phố cho từng cơ quan, tổ chức theo lĩnh vực năm 2022 |
2022 |
53/CK-NSNN |
4470/QĐ-UBND |
31/12/2021 |
DT-2022-N-B53-TT343-79.PDF |
DT-2022-N-B53-TT343-79.XLS |
8 |
Tỷ lệ phần trăm (%) các khoản thu phân chia giữa ngân sách các cấp chính quyền địa phương năm 2020 |
2022 |
54/CK-NSNN |
4470/QĐ-UBND |
31/12/2021 |
DT-2022-N-B54-TT343-79.PDF |
DT-2022-N-B54-TT343-79.XLS |
9 |
Dự toán thu, chi ngân sách địa phương và số bổ sung cân đối từ ngân sách cấp trên cho ngân sách cấp dưới năm 2022 |
2022 |
55/CK-NSNN |
4470/QĐ-UBND |
31/12/2021 |
DT-2022-N-B55-TT343-79.PDF |
DT-2022-N-B55-TT343-79.XLS |
10 |
Dự toán bổ sung có mục tiêu từ ngân sách cấp thành phố cho ngân sách Thành phố Thủ Đức - từng huyện năm 2022 |
2022 |
56/CK-NSNN |
4470/QĐ-UBND |
31/12/2021 |
DT-2022-N-B56-TT343-79.PDF |
DT-2022-N-B56-TT343-79.XLS |