STT |
Tên báo cáo |
Năm báo cáo |
Biểu mẫu |
Số Quyết định/văn bản công bố |
Ngày công bố |
Đường dẫn toàn văn |
1 |
Cân đối ngân sách địa phương năm 2022 |
2022 |
33/CK-NSNN |
|
06/12/2022 |
DT-2022-N-B33-TT343-79.pdf |
DT-2022-N-B33-TT343-79.xls |
2 |
Cân đối nguồn thu, chi dự toán ngân sách thành phố và ngân sách huyện năm 2022 |
2022 |
34/CK-NSNN |
|
06/12/2022 |
DT-2022-N-B34-TT343-79.pdf |
DT-2022-N-B34-TT343-79.xls |
3 |
Dự toán thu NSNN năm 2022 |
2022 |
35/CK-NSNN |
|
06/12/2022 |
DT-2022-N-B35-TT343-79.pdf |
DT-2022-N-B35-TT343-79.xls |
4 |
Dự toán chi ngân sách địa phương, ngân sách thành phố và ngân sách huyện theo cơ cấu chi năm 2022 |
2022 |
36/CK-NSNN |
|
06/12/2022 |
DT-2022-N-B36-TT343-79.pdf |
DT-2022-N-B36-TT343-79.xls |
5 |
Dự toán chi ngân sách thành phố theo lĩnh vực năm 2022 |
2022 |
37/CK-NSNN |
|
06/12/2022 |
DT-2022-N-B37-TT343-79.pdf |
DT-2022-N-B37-TT343-79.xls |
6 |
Dự toán chi ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức theo lĩnh vực năm 2022 |
2022 |
38/CK-NSNN |
|
06/12/2022 |
DT-2022-N-B38-TT343-79.pdf |
DT-2022-N-B38-TT343-79.xls |
7 |
Dự toán chi thường xuyên của ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức theo lĩnh vực năm 2022 |
2022 |
40/CK-NSNN |
|
06/12/2022 |
DT-2022-N-B40-TT343-79.pdf |
DT-2022-N-B40-TT343-79.xls |
8 |
Tỷ lệ phần trăm (%) phân chia các khoản thu giữa ngân sách các cấp chính quyền địa phương năm 2022 |
2022 |
41/CK-NS |
|
06/12/2022 |
DT-2022-N-B41-TT343-79.pdf |
DT-2022-N-B41-TT343-79.xls |
9 |
Dự toán thu, chi ngân sách địa phương và số bổ sung cân đối từ ngân sách cấp trên cho ngân sách cấp dưới năm 2022 |
2022 |
42/CK-NS |
|
06/12/2022 |
DT-2022-N-B42-TT343-79.pdf |
DT-2022-N-B42-TT343-79.xls |
10 |
Dự toán bổ sung có mục tiêu từ ngân sách cấp thành phố cho ngân sách từng quận, huyện năm 2022 |
2022 |
43/CK-NS |
|
06/12/2022 |
DT-2022-N-B43-TT343-79.pdf |
DT-2022-N-B43-TT343-79.xls |
11 |
Báo cáo tóm tắt ước thực hiện thu chi ngân sách năm 2021 và dự toán thu chi ngân sách năm 2022 |
2022 |
|
|
06/12/2022 |
BCTM-2022.pdf |
BCTM-2022.doc |