1. Tài sản cần định giá:
STT
|
Thửa đất, tờ bản đồ
|
Diện tích (m2)
|
Mục đích, loại đất
|
Thời hạn sử dụng còn lại
|
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
1
|
Thửa đất số 701, tờ bản đồ số 33, phường Bình Chiểu, Q. Thủ Đức (nay là TP. Thủ Đức)
|
2651,8
|
Lúa
|
Tháng 9/2024
|
AA158128 ngày 24/9/2004
|
2
|
Thửa đất số 675, tờ bản đồ số 01, phường Bình Chiểu, Q. Thủ Đức (nay là TP. Thủ Đức)
|
809
|
Lúa
|
Tháng 12/2018
|
C094599 ngày 19/12/1998
|
3
|
Thửa đất số 2407 tờ bản đồ số 01, phường Bình Chiểu, Q. Thủ Đức (nay là TP. Thủ Đức)
|
524
|
Lúa
|
Tháng 12/2018
|
4
|
Thửa đất số 3723, tờ bản đồ số 01, phường Bình Chiểu, Q. Thủ Đức (nay là TP. Thủ Đức)
|
2.046
|
HNK
|
Tháng 01/2023
|
V914712 ngày 17/01/2003
|
5
|
Thửa đất số 595, tờ bản đồ số 01, phường Bình Chiểu, Q. Thủ Đức (nay là TP. Thủ Đức)
|
595
|
HNK
|
Tháng 9/2018
|
V906677 ngày 08/7/2003
|
6
|
Thửa đất số 2347, tờ bản đồ số 01, phường Bình Chiểu, Q. Thủ Đức (nay là TP. Thủ Đức)
|
818
|
HNK
|
7
|
Thửa đất số 3724, tờ bản đồ số 01, phường Bình Chiểu, Q. Thủ Đức (nay là TP. Thủ Đức)
|
1953
|
HNK
|
Tháng 01/2023
|
V914746 ngày 17/01/2003
|
8
|
Thửa đất số 705, tờ bản đồ số 33, phường Bình Chiểu, Q. Thủ Đức (nay là TP. Thủ Đức)
|
692,8
|
Lúa
|
Tháng 09/2024
|
AA158128 ngày 24/9/2004
|
9
|
Thửa đất số 843 tờ bản đồ số 01, phường Bình Chiểu, Q. Thủ Đức (nay là TP. Thủ Đức)
|
703
|
Lúa
|
Tháng 9/2018
|
C 037237 ngày 07/9/1998
|
10
|
Thửa đất số 2501, tờ bản đồ số 01, phường Bình Chiểu, Q. Thủ Đức (nay là TP. Thủ Đức)
|
612 |
Lúa |
2. Thời điểm định giá: ngày 31 tháng 12 năm 2014
3. Tài liệu có liên quan: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, Hợp đồng chuyển nhượng, bản đồ vị trí
|