I. Thuê doanh nghiệp thẩm định giá số 747-38
1. Tài sản cần định giá
    
        
            | 
             STT 
             | 
            
             Tên gọi, công dụng 
             | 
            
             Số lượng 
             | 
            
             Hiệu, Model 
             | 
            
             Số sản xuất 
             | 
            
             Nhà sản xuất, nước sản xuất 
             | 
            
             Năm sản xuất 
             | 
            
             Tuổi thiết bị 
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             Máy dệt tia nước (Water jet loom) cho vải dệt có khổ rộng trên 30 cm, loại dệt không thoi 
             | 
            
             13 bộ 
             | 
            
             Xin Shun Shuo, 2200 
             | 
            
             Không có thông tin 
             | 
            
             Qingdao XinShunShuo Machinery Co., Ltd., Trung Quốc 
             | 
            
             2017 
             | 
            
             03 năm 
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             Máy dệt tia nước (Water jet loom) cho vải dệt có khổ rộng trên 30 cm, loại dệt không thoi 
             | 
            
             29 bộ 
             | 
            
             Xin Shun Shuo, 2200 
             | 
            
             Không có thông tin 
             | 
            
             Qingdao XinShunShuo Machinery Co., Ltd., Trung Quốc 
             | 
            
             2014 
             | 
            
             06 năm 
             | 
        
    
2. Thời điểm định giá: ngày 13 tháng 01 năm 2020
3. Tài liệu có liên quan: Chứng thư giám định máy móc, thiết bị đã qua sử dụng số 0070/N1.20/TĐ ngày 18 tháng 3 năm 2020
II. Thuê doanh nghiệp thẩm định giá số 4430
1. Tài sản cần định giá
    
        
            | 
             STT 
             | 
            
             Mặt hàng 
             | 
            
             Chiều dài (cm) 
             | 
            
             Chiều rộng (cm) 
             | 
            
             Dày (cm) 
             | 
            
             Khối lượng 
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             Gỗ cao su (Hevea Brasiliensis) xẻ, dạng thanh 
             | 
            
             45-95 
             | 
            
             4-10 
             | 
            
             2-5 
             | 
            
             1.048,3282 m3 
             | 
        
    
2. Thời điểm định giá: Tháng 11/2019
3. Tài liệu có liên quan: Chứng thư giám định về Khối lượng - Tên gọi - Nhóm gỗ số 19G02HQ06091 ngày 25 tháng 12 năm 2019
III. Thuê doanh nghiệp thẩm định giá số 172-48
1. Tài sản cần định giá: các loại sản phẩm (chất dưỡng da, sữa ong chúa, mặt nạ, sữa tắm, muối tắm trắng…) các nhãn hiệu mỹ phẩm Sasaki, Puroz, Hikato.
2. Thời điểm định giá: Tháng 7 năm 2015
3. Tài liệu có liên quan: danh sách sản phẩm theo file đính kèm