GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TÊN MẶT HÀNG |
ĐƠN VỊ |
GIÁ (đ) |
- Ximăng Hà Tiên PCB40 |
đ/bao 50kg |
77.000 |
- Ximăng Chinfon PCB40 |
đ/bao 50kg |
75.000 |
- Ximăng HolcimPCB40 |
đ/bao 50kg |
75.000 |
- Ximăng trắng Thái Lan |
đ/bao 50kg |
150.000 |
- Thép cuộn phi 6 Việt Nam CT3 |
đ/kg |
18.100 |
- Thép cuộn phi 10 Việt Nam |
đ/kg |
18.300 |
- Thép cây vằn phi 10 Việt Nam CT5-SD295 |
đ/kg |
18.200 |
- Ống nhựa Bình Minh đk 21 x 1,6mm |
đ/m |
5.390 |
- Ống nhựa Bình Minh đk 27 x 1,8mm |
đ/m |
7.590 |
- Gạch ống, đinh 190x90x90 Tuynel Đồng Nai (KV4) |
đ/viên |
1.376 |
- Gạch ống, đinh 180x80x80 Tuynel Đồng Nai (KV4) |
đ/viên |
1.177 |
- Gạch ceramic Vitaly 25 x 40 (màu sáng loại 1) |
đ/thùng 10v |
82.000 |
- Gạch ceramic Vitaly 25 x 40 (màu đậm loại 1) |
đ/thùng 10v |
84.000 |
- Gạch ceramic Vitaly 30 x 30 (màu đậm loại 1) |
đ/thùng 11v |
78.000 |
- Gạch ceramic Vitaly 30 x 30 (màu đậm loại 1) |
đ/thùng 11v |
79.000 |
- Đá 1x2 |
đ/m3 |
270.000 |
- Đá 4x6 |
đ/m3 |
240.000 |
- Cát xây tô |
đ/m3 |
150.000 |
- Cát bê tông hạt to |
đ/m3 |
200.000 |
- Gỗ thông cốp pha dài trên 3,5m |
đ/m3 |
4.500.000 |
- Gỗ xẻ nhóm 4 dài dưới 3m |
đ/m3 |
|
- Cừ tràm đk 100-120 dài 4,0m |
đ/cây |
20.000 |
- Cây chống (bạch đàn) |
đ/cây |
|
- Bộ cầu cao + thùng nước Thiên Thanh |
đ/bộ |
|
- Chậu rửa mặt Thiên Thanh (chỉ tính phần sứ) |
đ/cái |
|
- Sơn Bạch Tuyết hộp 0,8kg xanh hoà bình |
đ/hộp |
58.400 |
- Sơn Bạch Tuyết méta (các màu) |
đ/hộp |
71.200 |
- Sơn nước (nội thất)-thùng 3,5L Bạch Tuyết |
đ/thùng |
71.800 |
- Sơn nước (ngoài trời)-thùng 3,5L Bạch Tuyết |
đ/thùng |
79.500 |