THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

MẶT HÀNG

ĐVT

GIÁ

TĂNG () GIẢM (-)
SO VỚI TUẦN TRƯỚC

Gạo 100% B Thái Lan

USD/Tấn FOB

407

15,00

Gạo 25% tấm Thái Lan

"

382,5

7,50

Gạo 25% tấm Ấn Độ

"

 

 

Đường trắng Luân Đôn

"

460,8

4,30

 phê Robusta London

"

1573

-5,00

 phê Arabica Brazil

USD /bao 60kg

141,8

-0,40

 phê Arabica Newyork

Uscent/Lb

121,5

-7,20

Hạt tiêu đen MG1 Ấn Độ 

INR/100kg

 

 

Cao su RSS3 Thái Lan

THB/kg

64,3

3,00

Dầu thô Newyork

USD/thùng

45,33

2,70

Khí đốt thiên nhiên, London,

USD/thùng

 

 

Gasoline 92 RON Singapore, giao ngay

USD/thùng

55,70

5,50

Karosene Singapore giao ngay

USD/thùng

53,67

4,49

Vàng Hongkong

USD/ounce

1239,00

-8,15

Lãi suất LIBOR 3 tháng

0,63835

0,0032

Lãi suất SIBOR 3 tháng

%

1,00534

0,0056

Tỷ giá ngọai tệ Thế giới tính theo USD

JPY/USD

   

 

CHF/USD

   

 

GBP/USD

   

 

EUR/USD

   

THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN

Điểm

 

 

- Newyork (Nasdaq)

"

4863,14

-84,99

- London (FISE 100)

"

6119,91

-290,35

- Frankfurt (Xetra DAX)

"

10299,83

-121,46

- Tokyo (Nikkie 225)

"

17533,81

293,05

- Hongkong (Hang Seng)

"

21506,16

-51,19