GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG
STT |
Mặt hàng-Quy cách phẩm chất |
ĐVT |
Giá tham khảo (đ) |
1 |
Xi măng PCB 40 Hà Tiên (bao 50kg) |
bao |
86.000 |
2 |
Xi măng PCB 40 Holcim (bao 50kg) |
bao |
85.000 |
3 |
Xi măng PCB 40 Sao Mai (bao 50kg) |
bao |
|
4 |
Xi măng trắng Thái Lan (hoặc tương đương) bao 40kg |
bao |
100.000 |
5 |
Đá 1 x 2 |
m3 |
320.000 |
6 |
Đá 5 x 7 |
m3 |
245.000 |
7 |
Đá 4 x 6 |
m3 |
255.000 |
8 |
Cát xây tô |
m3 |
170.000 |
9 |
Cát bê tông to |
m3 |
195.500 |
10 |
Cát bê tông vừa |
m3 |
190.000 |
11 |
Cát san lắp |
m3 |
120.000 |
12 |
Gạch 4 lỗ 8 x 8 x 18 Tuynel (loại 1) |
viên |
830 |
13 |
Gạch đinh 4 x 8 x 18 Tuynel (loại 1) |
viên |
830 |
14 |
Gạch 4 lỗ 8 x 18 Tân Vạn (loại 1) |
viên |
630 |
15 |
Gạch đinh 4 x 18 Tân Vạn (loại 1) |
viên |
630 |
16 |
Thép cuộn phi 6mm CT3 |
Kg |
16.500 |
17 |
Thép cuộn phi 10mm CT3 |
Kg |
16.800 |
18 |
Thép cây vằn D10 CT5 |
cây |
16.500 |
19 |
Gỗ coffa thông dài trên 3,5m |
m3 |
5.200.000 |
20 |
Gỗ coffa tạp dài trên 3,5m |
m3 |
4.500.000 |
21 |
Cù tràm đk 100-120 dài 4m |
cây |
|