GIÁ PHỤ TÙNG XE

Mặt hàng

Giá (đ/cái)

Mặt hàng

Giá (đ/cái)

Bougi 2 thì NGK

26

Bạc đạn 6203(đ/cặp)

54

Bougi 4 thì NGK

33

Bạc đạn 6204(đ/cặp)

62

Sên tải DID (9 ly)

122

Bạc đạn 6300(đ/cặp)

62

Sên tải DID thường 

110

Bạc đạn 6301(đ/cặp)

64

Niềng C50 Thái Lan (đ/cặp)

360

Bạc đạn 6304(đ/cặp)

75

Niềng SS50 Thái Lan (đ/cặp)

370

Vỏ Casumina xe future 2.75 6 lớp bố

193

Bình xăng con C50. loại 2 (LD)

166

Ruột Hóc Môn

38

Bình xăng con SS50 loại 2 (LD)

132

Ruột Đồng Nai Casumina (giấy xanh)

35

Bình xăng con xe 81 - 70cc TQ

95

Ruột Đồng Nai Casumina (hộp)

36

Bạc 50 cos 0 (bộ 3 cái) Nhật    

36

Ruột Đồng Nai xe Future 2.75

43

Bạc 65 cos 0  (đ/bộ)

32

Vỏ Đồng Nai (trắng) 2.25

120

Piston 50 cos 0 Nhật

30

Vỏ Đồng Nai (trắng) 2.50

140

Piston 65 cos 0

30

Vỏ Đồng Nai (trắng) 2.50. 6 lớp bố  

124

Bánh cam, bánh tăng

17

Vỏ Đồng Nai (cam) 2.25

122

Bóng đèn signal VN

1

Vỏ Đồng Nai (cam) 2.50

150

Bóng đèn lái VN

2

Vỏ Cheng Shin 2.25 (LD)

132

Bóng đèn trước VN

2

Vỏ Cheng Shin 2.50 (LD)

120

Bố embrayage Nhật (2 mặt)

31

Vỏ Cheng Shin 2.50 6 lớp bố (LD)

161

Bố embrayage Nhật (1 mặt)

32

Ruột Cheng Shin ngoại

44

Bình ắc qui Nhật 12v

205

Ruột Inoue TL

55

Bình ắc qui LD Đài Loan 6v

80

Vỏ Inoue (LD) xe Future 2.50

163

Bình ắc qui LD Đài Loan 12v

185

Vỏ Inoue (LD) xe Future 2.75

200

Nhông nhỏ 13 răng

35

Ruột Inoue xe Future 2.75

58

Nhông nhỏ 14 răng

35

Vỏ Inoue (VN LD Nhật) 2.25

132

Sên cam (xe Dream)

71

Vỏ Inoue (VN LD Nhật) 2.50

165

Căm (ThaiLand)

100

Ruột Inoue (VN LD Nhật)

50

Căm Đài Loan

50

Vỏ Yokoyama (LD) 2.75 (xe Future)

215

Cốt đạp máy

37

Vỏ Yokoyama (LD) 2.25 gai thường

130

Mobine sường Đài Loan

34

Vỏ Yokoyama (LD) 250 6 lớp bố gai thường

203

Đĩa 40 răng Thái Lan (hiệu Mặt Trời)

130

Vỏ Yokoyama (LD) 2.50 có 6 lớp bố gai loại tốt

216

Bạc đạn 6000(đ/cặp)

48

Ruột Yokoyama

61

Bạc đạn 6201(đ/cặp)

56

Vỏ Yokoyama 2.75( 6 lớp bố,xe Wave)

273

Bạc đạn 6202(đ/cặp)

50

Ruột Yokoyama (xe Future)

69